Bộ Thủ (首)
Bộ Thủ (首)

Bộ Thủ (首)

Bộ Thủ, bộ thứ 185có nghĩa là "đầu" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 20 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ Thủ (首)

Kanji: 首 kubi
Bính âm: shǒu
Bạch thoại tự: siú
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: sau2
Hangul: 머리 meori
Wade–Giles: shou3
Việt bính: sau2
Hán-Việt: thủ
Hán-Hàn: 수 su
Chú âm phù hiệu: ㄕㄡˇ
Kana: シュー, シュ shū, shu
くび kubi